Ngữ Pháp 보다 Trong Tiếng Hàn: Cách Sử Dụng & Ví Dụ

Trong tiếng Hàn, ngữ pháp 보다 là một cấu trúc quan trọng và được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này, Blog Học Tiếng Hàn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ pháp 보다, cách sử dụng, và các ví dụ minh họa cụ thể.

Nghĩa Cơ Bản Của  Ngữ Pháp 보다

So sánh hơn (A hơn B)

Khi sử dụng 보다 để so sánh, nó mang nghĩa “hơn” hoặc “so với”. Cấu trúc này được dùng để so sánh hai đối tượng, trong đó một đối tượng có đặc điểm nổi trội hơn đối tượng còn lại.

Cấu trúc:

  • A + 이/가 + B + 보다 + (더) + Tính từ/Trạng từ

Giải thích:

  • 보다: “So với”
  • 더: “Hơn” (có thể bỏ nếu ngữ cảnh đã rõ ràng)

Ví dụ:

  • 이 책이 저 책보다 더 좋아요.
    (I chaegi jeo chaekboda deo joayo.)
    → Quyển sách này tốt hơn quyển sách kia.
  • 오늘이 어제보다 더 추워요.
    (Oneuri eoje boda deo chuwoyo.)
    → Hôm nay lạnh hơn hôm qua.
  • 나는 고기보다 야채를 더 좋아해요.
    (Naneun gogiboda yachaereul deo joahaeyo.)
    → Tôi thích rau hơn thịt.
Xem Thêm »  Ngữ Pháp 면서 Trong Tiếng Hàn Là Gì? Ví Dụ Chi Tiết
Ngữ Pháp 보다 Trong Tiếng Hàn: Cách Sử Dụng & Ví Dụ
Ngữ Pháp 보다

So sánh ngang bằng (Không cần 더)

Trong một số trường hợp, 더 có thể được lược bỏ khi ý nghĩa “hơn” đã rõ ràng từ ngữ cảnh.

Ví dụ:

  • 이 집이 저 집보다 커요.
    (I jibi jeo jib boda keoyo.)
    → Ngôi nhà này lớn hơn ngôi nhà kia.
  • 한국어가 영어보다 어려워요.
    (Hangugeoga yeongeoboda eoryeowoyo.)
    → Tiếng Hàn khó hơn tiếng Anh.

Nghĩa “Thử làm gì đó”

Khi 보다 được dùng sau động từ, nó mang nghĩa “thử làm gì đó”. Đây là cách diễn đạt rất phổ biến trong tiếng Hàn để nói rằng bạn muốn thử trải nghiệm hoặc thực hiện một hành động nào đó.

Cấu trúc:

  • Động từ (thể từ điển) + 아/어 보다

Giải thích:

  • 보다: “Thử”
  • 아/어 보다: Được gắn vào động từ để tạo nghĩa “thử làm”.

Ví dụ:

  • 이 음식을 먹어 보세요.
    (I eumsigeul meogeo boseyo.)
    → Hãy thử ăn món này đi.
  • 한국에 한번 가 보고 싶어요.
    (Hanguke hanbeon ga bogo sipeoyo.)
    → Tôi muốn thử đến Hàn Quốc một lần.
  • 이 옷을 입어 봐도 돼요?
    (I oseul ibeo bwado dwaeyo?)
    → Tôi có thể thử mặc bộ đồ này không?

Nghĩa “Nhìn, xem”

Khi 보다 được sử dụng như một động từ độc lập, nó mang nghĩa “nhìn” hoặc “xem”. Đây là nghĩa cơ bản nhất của từ 보다.

Ví dụ:

  • 텔레비전을 봐요.
    (Tellebijeoneul bwayo.)
    → Tôi đang xem TV.
  • 영화를 보러 가요.
    (Yeonghwareul boreo gayo.)
    → Tôi đi xem phim.
  • 저를 봐 주세요!
    (Jeoreul bwa juseyo!)
    → Hãy nhìn tôi đi!
Xem Thêm »  는데 Ngữ Pháp Trong Tiếng Hàn: Cách Dùng & Ý Nghĩa

Nghĩa “Hơn là, thay vì”

보다 cũng có thể mang nghĩa “thay vì” hoặc “hơn là”. Trong trường hợp này, nó được sử dụng để diễn đạt sự ưu tiên hoặc lựa chọn giữa hai điều.

Cấu trúc:

  • Động từ + 기보다

Ví dụ:

  • 공부하기보다 놀고 싶어요.
    (Gongbuhagiboda nolgo sipeoyo.)
    → Tôi muốn chơi hơn là học.
  • 기다리기보다 먼저 가는 게 나아요.
    (Gidarigiboda meonjeo ganeun ge naayo.)
    → Đi trước thì tốt hơn là chờ đợi.

Các Biểu Hiện Thông Dụng Với 보다

Dưới đây là một số cụm từ phổ biến sử dụng 보다:

  • 보다 나은 (boda naeun): Tốt hơn
  • 보다 빠른 (boda ppareun): Nhanh hơn
  • 보다 중요한 (boda jungyohan): Quan trọng hơn
  • 보다 늦게 (boda neutge): Muộn hơn

Phân Biệt 보다 Với Các Cấu Trúc Khác

  • 보다 (so sánh): Mang nghĩa “so với”, dùng để so sánh hai đối tượng.
  • 더: Thường đi kèm với 보다 để nhấn mạnh mức độ “hơn”.
  • 아/어 보다: Mang nghĩa “thử làm gì đó”.

FAQ: Những Câu Hỏi Thường Gặp 

Có bắt buộc phải dùng “더” khi so sánh với 보다 không?

Không. 더 có thể được lược bỏ nếu ngữ cảnh đã rõ ràng. Tuy nhiên, thêm 더 sẽ làm câu rõ nghĩa hơn.

“보다” và “더” có thể đứng riêng lẻ không?

  • 보다 có thể đứng riêng khi mang nghĩa “nhìn, xem”.
  • 더 không thể đứng riêng mà phải đi kèm với tính từ hoặc trạng từ để nhấn mạnh mức độ.

Làm thế nào để phân biệt “보다” nghĩa “so với” và “thử làm”?

  • Nếu 보다 đứng sau danh từ, nó mang nghĩa “so với”.
  • Nếu 보다 đứng sau động từ (kèm 아/어), nó mang nghĩa “thử làm”.
Xem Thêm »  Thì Quá Khứ Trong Tiếng Hàn: Cách Sử Dụng & Ví Dụ Chi Tiết

Có cấu trúc nào khác thay thế cho “보다” không?

Trong một số trường hợp, bạn có thể dùng cụm từ như 더 많이 (nhiều hơn), 더 적게 (ít hơn) để thay thế.

“보다” có thể dùng trong văn viết không?

Có, 보다 được sử dụng cả trong văn nói và văn viết, đặc biệt trong các câu so sánh hoặc diễn đạt ý muốn thử làm gì đó.

Kết Luận

Ngữ pháp 보다 là một trong những cấu trúc quan trọng và linh hoạt trong tiếng Hàn. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, 보다 có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau như “so với”, “hơn”, “thử làm gì đó”, hay “nhìn, xem”. Việc nắm vững cách sử dụng 보다 sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn trong tiếng Hàn.

This site uses cookies to offer you a better browsing experience. By browsing this website, you agree to our use of cookies.