Chia Động Từ Tiếng Hàn Chi Tiết & Dễ Hiểu

Trong tiếng Hàn, động từ đóng vai trò quan trọng trong việc cấu thành câu và thể hiện ý nghĩa. Tuy nhiên, cách chia động từ tiếng Hàn có thể gây khó khăn cho người mới bắt đầu vì sự khác biệt so với tiếng Việt. Động từ tiếng Hàn thay đổi dựa trên thì, mức độ lịch sự, và ngữ cảnh sử dụng. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách chia động từ tiếng Hàn một cách chi tiết và dễ hiểu, giúp bạn nắm vững nền tảng ngữ pháp quan trọng này.

Tổng Quan Về Động Từ Tiếng Hàn

Động Từ Là Gì?

Động từ trong tiếng Hàn (동사 – dongsa) là từ dùng để chỉ hành động hoặc trạng thái.

Ví dụ:

  • 하다 (hada): làm
  • 먹다 (meokda): ăn
  • 가다 (gada): đi

Đặc Điểm Của Động Từ Tiếng Hàn

  • Không thay đổi theo chủ ngữ: Khác với tiếng Anh, động từ tiếng Hàn không thay đổi theo ngôi (tôi, bạn, anh ấy, v.v.).
  • Thay đổi theo thì và mức độ lịch sự: Động từ được chia để phù hợp với thời gian (quá khứ, hiện tại, tương lai) và mức độ lịch sự trong giao tiếp.
Xem Thêm »  Tiếng Hàn Có Bao Nhiêu Ngữ Pháp?

Cấu Trúc Cơ Bản Khi Chia Động Từ

Để chia động từ tiếng Hàn, bạn cần làm theo các bước sau:

  • Xác định gốc động từ: Gốc động từ là phần còn lại sau khi bỏ đuôi 다 (da). Ví dụ: 먹다 → 먹 (meok), 가다 → 가 (ga).
  • Thêm đuôi phù hợp: Đuôi động từ thay đổi dựa trên thì và mức độ lịch sự.

Cách Chia Động Từ Theo Thì

Thì Hiện Tại (현재 시제 – Hyeonjae Sije)

Để chia động từ ở thì hiện tại, bạn thêm đuôi -아/어/해요 vào gốc động từ:

  • Nếu gốc động từ kết thúc bằng nguyên âm ㅏ hoặc ㅗ, thêm -아요. Ví dụ: 가다 → 가요 (tôi đi), 보다 → 봐요 (tôi xem).
  • Nếu gốc động từ kết thúc bằng nguyên âm khác, thêm -어요. Ví dụ: 먹다 → 먹어요 (tôi ăn), 읽다 → 읽어요 (tôi đọc).
  • Nếu động từ là 하다, chuyển thành 해요. Ví dụ: 공부하다 → 공부해요 (tôi học).
Chia Động Từ Tiếng Hàn Chi Tiết & Dễ Hiểu
Chia Động Từ Tiếng Hàn

Thì Quá Khứ (과거 시제 – Gwageo Sije)

Để chia động từ ở thì quá khứ, thêm đuôi -았/었/했어요 vào gốc động từ:

  • Nếu gốc động từ kết thúc bằng nguyên âm ㅏ hoặc ㅗ, thêm -았어요. Ví dụ: 가다 → 갔어요 (tôi đã đi), 보다 → 봤어요 (tôi đã xem).
  • Nếu gốc động từ kết thúc bằng nguyên âm khác, thêm -었어요. Ví dụ: 먹다 → 먹었어요 (tôi đã ăn), 읽다 → 읽었어요 (tôi đã đọc).
  • Nếu động từ là 하다, chuyển thành 했어요. Ví dụ: 공부하다 → 공부했어요 (tôi đã học).
Xem Thêm »  Tiếng Hàn Có Bao Nhiêu Ngữ Pháp?

Thì Tương Lai (미래 시제 – Mirae Sije)

Để chia động từ ở thì tương lai, thêm đuôi -을/ㄹ 거예요 vào gốc động từ:

  • Nếu gốc động từ kết thúc bằng phụ âm, thêm -을 거예요. Ví dụ: 먹다 → 먹을 거예요 (tôi sẽ ăn), 읽다 → 읽을 거예요 (tôi sẽ đọc).
  • Nếu gốc động từ kết thúc bằng nguyên âm, thêm -ㄹ 거예요. Ví dụ: 가다 → 갈 거예요 (tôi sẽ đi), 보다 → 볼 거예요 (tôi sẽ xem).

Cách Chia Động Từ Theo Mức Độ Lịch Sự

Thân Mật (반말 – Banmal)

Dùng trong giao tiếp thân mật hoặc không trang trọng:

  • Thì hiện tại: -아/어/해. Ví dụ: 가다 → 가 (đi), 먹다 → 먹어 (ăn), 공부하다 → 공부해 (học).
  • Thì quá khứ: -았/었/했어. Ví dụ: 가다 → 갔어 (đã đi), 먹다 → 먹었어 (đã ăn).
  • Thì tương lai: -을/ㄹ 거야. Ví dụ: 가다 → 갈 거야 (sẽ đi), 먹다 → 먹을 거야 (sẽ ăn).

Lịch Sự (존댓말 – Jondaetmal)

Dùng trong giao tiếp lịch sự hàng ngày:

  • Thì hiện tại: -아요/어요/해요. Ví dụ: 가다 → 가요 (tôi đi), 먹다 → 먹어요 (tôi ăn).
  • Thì quá khứ: -았어요/었어요/했어요. Ví dụ: 가다 → 갔어요 (tôi đã đi), 먹다 → 먹었어요 (tôi đã ăn).
  • Thì tương lai: -을/ㄹ 거예요. Ví dụ: 가다 → 갈 거예요 (tôi sẽ đi), 먹다 → 먹을 거예요 (tôi sẽ ăn).

Trang Trọng (격식체 – Gyeoksikche)

Dùng trong văn bản chính thức hoặc giao tiếp trang trọng:

  • Thì hiện tại: -습니다/ㅂ니다. Ví dụ: 가다 → 갑니다 (tôi đi), 먹다 → 먹습니다 (tôi ăn).
  • Thì quá khứ: -았습니다/었습니다/했습니다. Ví dụ: 가다 → 갔습니다 (tôi đã đi), 먹다 → 먹었습니다 (tôi đã ăn).
  • Thì tương lai: -을/ㄹ 것입니다. Ví dụ: 가다 → 갈 것입니다 (tôi sẽ đi), 먹다 → 먹을 것입니다 (tôi sẽ ăn).

Một Số Động Từ Thông Dụng Và Cách Chia

STT Động Từ Hiện Tại Quá Khứ Tương Lai
1 가다 (đi) 가요 갔어요 갈 거예요
2 먹다 (ăn) 먹어요 먹었어요 먹을 거예요
3 보다 (xem) 봐요 봤어요  볼 거예요
4 하다 (làm)  해요  했어요 할 거예요
5 읽다 (đọc) 읽어요 읽었어요  읽을 거예요
6 마시다 (uống) 마셔요 마셨어요  마실 거예요
Xem Thêm »  Tiếng Hàn Có Bao Nhiêu Ngữ Pháp?

FAQ: Câu Hỏi Thường Gặp

Tại sao động từ tiếng Hàn không thay đổi theo chủ ngữ?

Tiếng Hàn không thay đổi động từ theo chủ ngữ vì ngữ cảnh và các từ khác trong câu đã thể hiện rõ ý nghĩa.

Làm thế nào để biết khi nào dùng -아요 hay -어요?

Quy tắc dựa trên nguyên âm cuối của gốc động từ:

  • ㅏ, ㅗ: dùng -아요.
  • Các nguyên âm khác: dùng -어요.

Có cần học tất cả các mức độ lịch sự không?

Không nhất thiết. Bạn nên ưu tiên học lịch sự hàng ngày (존댓말) trước vì đây là cách giao tiếp phổ biến nhất.

Động từ bất quy tắc là gì?

Động từ bất quy tắc là những động từ không tuân theo quy tắc chia thông thường, ví dụ: 듣다 (nghe), 걷다 (đi bộ). Bạn cần học thuộc từng trường hợp.

Tôi nên thực hành chia động từ như thế nào?

Hãy luyện tập bằng cách viết và nói các câu đơn giản hàng ngày, sử dụng các động từ thông dụng.

Kết Luận

Chia động từ tiếng Hàn là một kỹ năng quan trọng cần nắm vững để giao tiếp hiệu quả. Dù ban đầu có thể cảm thấy phức tạp, nhưng với sự luyện tập và kiên trì, bạn sẽ nhanh chóng làm quen với các quy tắc chia động từ. Hãy bắt đầu từ các động từ cơ bản và thực hành thường xuyên để cải thiện kỹ năng ngữ pháp của mình. Chúc bạn học tốt!

This site uses cookies to offer you a better browsing experience. By browsing this website, you agree to our use of cookies.