Nếu bạn đang bắt đầu học tiếng Hàn, việc làm quen và biết cách đọc bảng chữ cái là bước đầu tiên quan trọng nhất. Trong bài viết này, Blog Học Tiếng Hàn sẽ tìm hiểu chi tiết cách đọc và phát âm bảng chữ cái tiếng Hàn một cách dễ dàng và hiệu quả.
Tổng Quan Về Bảng Chữ Cái Tiếng Hàn
Cấu Trúc Của Hangeul
Bảng chữ cái Hangeul bao gồm:
- 14 phụ âm cơ bản: ㄱ, ㄴ, ㄷ, ㄹ, ㅁ, ㅂ, ㅅ, ㅇ, ㅈ, ㅊ, ㅋ, ㅌ, ㅍ, ㅎ.
- 10 nguyên âm cơ bản: ㅏ, ㅑ, ㅓ, ㅕ, ㅗ, ㅛ, ㅜ, ㅠ, ㅡ, ㅣ.
- Ngoài ra, còn có 5 phụ âm đôi và 11 nguyên âm ghép.
Đặc Điểm Của Hangeul
Cách ghép âm tiết: Các ký tự trong Hangeul không đứng riêng lẻ mà đượcghép lại thành từng khối âm tiết. Mỗi khối âm tiết bao gồm:
- Phụ âm đầu (초성 – Choseong).
- Nguyên âm (중성 – Jungseong).
- Phụ âm cuối (받침 – Batchim, nếu có).
Ví dụ:
- 한 (Han): ㄴ là phụ âm đầu, ㅏ là nguyên âm, ㄴ là phụ âm cuối.
- 글 (Geul): ㄱ là phụ âm đầu, ㅡ là nguyên âm, ㄹ là phụ âm cuối.
Cách Đọc 14 Phụ Âm Cơ Bản
STT | Phụ Âm | Phát Âm | Ví dụ |
1 | ㄱ | k/g | 가 (ga), 고 (go) |
2 | ㄴ | n | 나 (na), 노 (no) |
3 | ㄷ | t/d | 다 (da), 도 (do) |
4 | ㄹ | r/l | 라 (ra), 로 (ro) |
5 | ㅁ | m | 마 (ma), 모 (mo) |
6 | ㅂ | p/b | 바 (ba), 보 (bo) |
7 | ㅅ | s | 사 (sa), 소 (so) |
8 | ㅇ | -/ng | 아 (a), 옹 (ong) |
9 | ㅈ | ch/j | 자 (ja), 조 (jo) |
10 | ㅊ | ch’ | 차 (cha), 초 (cho) |
11 | ㅋ | kh | 카 (kha), 코 (kho) |
12 | ㅌ | th | 타 (tha), 토 (tho) |
13 | ㅍ | ph | 파 (pha), 포 (pho) |
14 | ㅎ | h | 하 (ha), 호 (ho) |
Lưu Ý:
- Phụ âm ㄱ, ㄷ, ㅂ có thể phát âm nhẹ hơn (g/d/b) hoặc mạnh hơn (k/t/p) tùy vào vị trí trong câu.
- Phụ âm ㅇ không phát âm khi đứng đầu âm tiết, nhưng được phát âm là “ng” khi đứng cuối.
Cách Đọc 10 Nguyên Âm Cơ Bản
STT | Nguyên Âm | Phát Âm | Ví Dụ |
1 | ㅏ | a | 아 (a), 사 (sa) |
2 | ㅑ | ya | 야 (ya), 샤 (sya) |
3 | ㅓ | eo | 어 (eo), 서 (seo) |
4 | ㅕ | yeo | 여 (yeo), 셔 (syeo) |
5 | ㅗ | o | 오 (o), 소 (so) |
6 | ㅛ | yo | 요 (yo), 쇼 (syo) |
7 | ㅜ | u | 우 (u), 수 (su) |
8 | ㅠ | yu | 유 (yu), 슈 (syu) |
9 | ㅡ | eu | 으 (eu), 스 (seu) |
10 | ㅣ | i | 이 (i), 시 (si) |
Lưu Ý:
- Nguyên âm ㅓ (eo) có âm gần giống “ơ” trong tiếng Việt.
- Nguyên âm ㅡ (eu) phát âm bằng cách kéo dài âm “ư” nhưng không tròn môi.
Cách Đọc Nguyên Âm Ghép
Nguyên âm ghép được tạo ra bằng cách kết hợp các nguyên âm cơ bản.
STT | Nguyên Âm Ghép | Phát Âm | Ví Dụ |
1 | ㅐ | ae | 애 (ae), 새 (sae) |
2 | ㅒ | yae | 얘 (yae), 섀 (syae) |
3 | ㅔ | e | 에 (e), 세 (se) |
4 | ㅖ | ye | 예 (ye), 셰 (sye) |
5 | ㅘ | wa | 와 (wa), 사과 (sagwa) |
6 | ㅙ | wae | 왜 (wae), 돼지 (dwaeji) |
7 | ㅚ | oe | oe 외 (oe), 뇌 (noe) |
8 | ㅝ | wo | 워 (wo), 원 (won) |
9 | ㅞ | we | 웨 (we), 웨딩 (weding) |
10 | ㅟ | wi | 위 (wi), 귀 (gwi) |
11 | ㅢ | ui | 의 (ui), 희 (hui) |
Cách Học Bảng Chữ Cái Hiệu Quả
Tập Viết Tay
- Viết từng ký tự nhiều lần để ghi nhớ hình dạng.
- Kết hợp với phát âm để nhớ cách đọc.
Luyện Phát Âm Qua Ứng Dụng
- Sử dụng các ứng dụng như Duolingo, Memrise, hoặc Anki để luyện phát âm.
- Nghe người bản xứ nói và lặp lại.
Sử Dụng Flashcards
- Tạo flashcards với từng ký tự và cách phát âm.
- Luyện tập hàng ngày để ghi nhớ.
Xem Video Học Bảng Chữ Cái
- Kênh YouTube như Talk To Me In Korean cung cấp nhiều video hướng dẫn học bảng chữ cái.
Kết Luận
Bảng chữ cái tiếng Hàn là nền tảng quan trọng để bạn bắt đầu hành trình học tiếng Hàn. Với cấu trúc đơn giản và logic, bạn có thể dễ dàng làm quen và thành thạo cách đọc Hangeul chỉ trong thời gian ngắn. Hãy kiên trì luyện tập hàng ngày và sử dụng các tài nguyên hỗ trợ để đạt kết quả tốt nhất. Chúc bạn học tập hiệu quả!
Bài viết liên quan
Học Bao Lâu Thi Được Topik 1?
Hướng Dẫn Luyện Thi Topik 1: Bí Quyết Đạt Điểm Cao
Top 7 Trung Tâm Học Tiếng Hàn Tại Hà Nội Uy Tín